Có 2 kết quả:
行政部門 xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ • 行政部门 xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)
(2) administration
(3) executive (government branch)
Bình luận 0
xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)
(2) administration
(3) executive (government branch)
Bình luận 0