Có 2 kết quả:

行政部門 xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ行政部门 xíng zhèng bù mén ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ ㄅㄨˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) administrative department
(2) administration
(3) executive (government branch)

Bình luận 0